Hotline: 0901.559.166

Hỗ trợ trực tuyến

0901.559.166
Hỗ trợ online:
Mr Hùng
0901559066
hung100383@gmail.com
Mr. Sang
0902332879
lesang3979@gmail.com

Tin tức

Thị trường ngày 30/8: Dầu thô và đường tăng giá mạnh, thép giảm phiên thứ 6 liên tiếp
Thị trường ngày 30/8: Dầu thô và đường tăng giá mạnh, thép giảm phiên thứ 6 liên tiếp
Thị trường ngày 30/8: Dầu thô và đường tăng giá mạnh, thép giảm phiên thứ 6 liên...
Giá thép nhập khẩu tăng hơn 50%
Giá thép nhập khẩu tăng hơn 50%
Tuy lượng thép nhập khẩu có giảm nhưng trị giá lại tăng do giá nhập khẩu thép...
Sẽ tăng thuế nhập khẩu đối với các loại sắt thép vào Việt Nam
Sẽ tăng thuế nhập khẩu đối với các loại sắt thép vào Việt Nam
(16/01/2017 4:56:13 PM) Theo số liệu từ Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại...
TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG THÉP TRONG NƯỚC THÁNG 8 VÀ 8 THÁNG ĐẦU NĂM 2016
TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG THÉP TRONG NƯỚC THÁNG 8 VÀ 8 THÁNG ĐẦU NĂM 2016
Nhu cầu xây dựng trong nước tốt nên sản lượng thép xây dựng sản xuất & tiêu...
  • Mã sản phẩm: 001
  • Lượt xem: 1432
  • Ngày đăng: 31/03/2018
  • Giá bán : Liên hệ
  • THÉP ĐẶC BIỆT S50C, 

  • Nội dung
  • Bình luận

Thép tấm S50C còn được gọi thép tâm sJISG4051 S50C, thép tấm hàm lượng carbon cao. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp thép chế tạo 65Mn, CT3, SCM440...

Thép tấm S50C

Thép tấm S50C

 THÉP TẤM HÀM LƯỢNG CARBON CAO JISG4051 S50C
Thép tấm S50C có thành phần chính là carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao.
Thép được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn

Mác thép tương đương
S50C
JIS G 4051
 
So sánh mác thép tương đương
DIN 1C50
AISI 1050
UNI 7846  
BS 970  
UNE 36011  
SAE J 403-AISI  

 
Thành phần hóa học
Grade C Si Mn P(%)
max
S(%)
max
Cr(%)
max
Ni(%)
max
Cu(%)
max
S50C 0.47-0.55 0.17-0.37 0.50-0.80 0.035 0.035 0.25 0.25 0.25
 
Tính chất cơ lý
Tensile
Strength
σb(MPa)
Yield Strength
σS(MPa)
 
Elon-
Gation Ration
δ5 (%)
Reduction of area
Psi(%)
Impact merit
AKV (J)
Resilient value
AKV(J/cm2)
Degree of
hardness
Annealed
steel
Test
Specimen
Size
(mm)
≥630 ≥375 ≥14 ≥40 ≥31 ≥39 ≤241HB ≤207HB 25
 
Độ dày từ 16mm tới 200mm
Khổ 2m x6m

THÉP ĐẶC BIỆT S50C -

THÉP ĐẶC BIỆT, S50C..

THÉP ĐẶC BIỆT, S50C..

THÉP ĐẶC BIỆT, S50C..

THÉP ĐẶC BIỆT, S50C..
THÉP ĐẶC BIỆT, S50C..
lên đầu trang